Có 2 kết quả:
养老送终 yǎng lǎo sòng zhōng ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ ㄙㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ • 養老送終 yǎng lǎo sòng zhōng ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ ㄙㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ
yǎng lǎo sòng zhōng ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ ㄙㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to look after one's aged parents and arrange proper burial after they die
Bình luận 0
yǎng lǎo sòng zhōng ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ ㄙㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to look after one's aged parents and arrange proper burial after they die
Bình luận 0