Có 2 kết quả:

养老送终 yǎng lǎo sòng zhōng ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ ㄙㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ養老送終 yǎng lǎo sòng zhōng ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ ㄙㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to look after one's aged parents and arrange proper burial after they die

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to look after one's aged parents and arrange proper burial after they die

Bình luận 0